Có 1 kết quả:

微整形 wēi zhěng xíng ㄨㄟ ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

non-surgical cosmetic procedure (injection of Botox, hyaluronic acid etc)

Bình luận 0